✅ Trang này liệt kê các từ khoá thường gặp trong lúc ôn luyện thi ISTQB từ Foundation Level (CTFL) đến Advanced Level (CTAL) và Agile testing.
A/B testing
A test approach in which two components or systems are statistically evaluated to determine which performs better for specified criteria.
Một phương pháp kiểm thử, trong đó hai hệ thống hoặc chức năng/cụm chức năng được đánh giá về mặt thống kê để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn dựa vào một số tiêu chí cụ thể. (Theo ISO 29119-11)
acceptance criteria
The criteria that a work product must satisfy to be accepted by the stakeholders.
Các tiêu chí (điều kiện) mà một tài liệu, chức năng, hay sản phẩm phải đáp ứng để được chấp nhận bởi các bên liên quan. (Theo thuật ngữ IREB)
Trong các dự án phát triển phần mềm Agile, acceptance criteria được sử dụng trong các user story, hay task để “định nghĩa” như thế nào thì được gọi là đã hoàn thành/làm xong.
actual result
The behavior produced/observed when a component or system is tested.
Kết quả thực tế, là hành vi được thực hiện hoặc quan sát được trong lúc kiểm thử một chức năng, màn hình, hay phần mềm.
Từ đồng nghĩa: actual outcome
false-positive result
A test result in which a defect is reported although no such defect actually exists in the test object.
Là kết quả kiểm thử báo cáo có lỗi được tìm thấy, nhưng thực ra lỗi đó không tồn tại trong đối tượng kiểm thử (là màn hình hay phần mềm đang được kiểm thử). Trên thực tế, trường hợp này thường được gọi là “invalid bug” (bắt bug nhầm) vì tester báo bug (lỗi trong phần mềm) nhưng thực ra lỗi này không tồn tại. Chúng ta nên cố gắng hạn chế số lượng invalid bug, vì nó phản ánh “độ ẩu” của chúng ta. Và dù gì thì nó cũng tốn thời gian của Dev (lập trình viên) điều tra.
- Từ đồng nghĩa: false-fail result
- Từ trái nghĩa: false-negative result
false-negative result
A test result which fails to identify a defect that is actually present in a test object.
Là kết quả kiểm thử báo cáo không có lỗi, nhưng thực ra thì đối tượng đang được kiểm thử có lỗi. Trên thực tế, đây là trường hợp “bỏ sót bug” – Vì lý do gì đó như thao tác sai, hoặc dữ liệu bị sai, v.v… trong lúc kiểm thử làm cho trường hợp kiểm thử (test case) đạt, nhưng thực ra trường hợp đó đang bị sai. Tương tự trường hợp false-positive result, chúng ta nên hạn chế bỏ sót bug. Điều này nghiêm trọng hơn là bắt bug nhầm.
- Từ đồng nghĩa: false-pass result
- Từ trái nghĩa: false-positive result
🐝 Sẽ cập nhật thêm.
🍀 Vui lòng để lại thuật ngữ bạn quan tâm ở phần comment bên dưới.
Tìm hiểu thêm ở đây https://glossary.istqb.org/